Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,00007860 | Bds$ 0,00008081 | 2,66% |
3 tháng | Bds$ 0,00007860 | Bds$ 0,00008213 | 3,48% |
1 năm | Bds$ 0,00007860 | Bds$ 0,00008532 | 7,68% |
2 năm | Bds$ 0,00007860 | Bds$ 0,00008720 | 9,75% |
3 năm | Bds$ 0,00007860 | Bds$ 0,00008844 | 9,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Đô la Barbados (BBD) |
₫ 1.000 | Bds$ 0,07860 |
₫ 5.000 | Bds$ 0,3930 |
₫ 10.000 | Bds$ 0,7860 |
₫ 25.000 | Bds$ 1,9650 |
₫ 50.000 | Bds$ 3,9300 |
₫ 100.000 | Bds$ 7,8600 |
₫ 250.000 | Bds$ 19,650 |
₫ 500.000 | Bds$ 39,300 |
₫ 1.000.000 | Bds$ 78,600 |
₫ 5.000.000 | Bds$ 393,00 |
₫ 10.000.000 | Bds$ 786,00 |
₫ 25.000.000 | Bds$ 1.965,00 |
₫ 50.000.000 | Bds$ 3.930,00 |
₫ 100.000.000 | Bds$ 7.860,00 |
₫ 500.000.000 | Bds$ 39.300 |