Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 0,004313 | ৳ 0,004434 | 2,60% |
3 tháng | ৳ 0,004313 | ৳ 0,004508 | 3,04% |
1 năm | ৳ 0,004313 | ৳ 0,004613 | 4,68% |
2 năm | ৳ 0,003737 | ৳ 0,004613 | 14,14% |
3 năm | ৳ 0,003673 | ৳ 0,004613 | 17,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Taka Bangladesh (BDT) |
₫ 1.000 | ৳ 4,3245 |
₫ 5.000 | ৳ 21,623 |
₫ 10.000 | ৳ 43,245 |
₫ 25.000 | ৳ 108,11 |
₫ 50.000 | ৳ 216,23 |
₫ 100.000 | ৳ 432,45 |
₫ 250.000 | ৳ 1.081,13 |
₫ 500.000 | ৳ 2.162,26 |
₫ 1.000.000 | ৳ 4.324,53 |
₫ 5.000.000 | ৳ 21.623 |
₫ 10.000.000 | ৳ 43.245 |
₫ 25.000.000 | ৳ 108.113 |
₫ 50.000.000 | ৳ 216.226 |
₫ 100.000.000 | ৳ 432.453 |
₫ 500.000.000 | ৳ 2.162.264 |