Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,00007211 | лв 0,00007342 | 0,91% |
3 tháng | лв 0,00007211 | лв 0,00007481 | 1,31% |
1 năm | лв 0,00007211 | лв 0,00007798 | 4,87% |
2 năm | лв 0,00007211 | лв 0,00008605 | 7,96% |
3 năm | лв 0,00006924 | лв 0,00008605 | 2,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Lev Bulgaria (BGN) |
₫ 1.000 | лв 0,07209 |
₫ 5.000 | лв 0,3604 |
₫ 10.000 | лв 0,7209 |
₫ 25.000 | лв 1,8022 |
₫ 50.000 | лв 3,6044 |
₫ 100.000 | лв 7,2088 |
₫ 250.000 | лв 18,022 |
₫ 500.000 | лв 36,044 |
₫ 1.000.000 | лв 72,088 |
₫ 5.000.000 | лв 360,44 |
₫ 10.000.000 | лв 720,88 |
₫ 25.000.000 | лв 1.802,21 |
₫ 50.000.000 | лв 3.604,41 |
₫ 100.000.000 | лв 7.208,83 |
₫ 500.000.000 | лв 36.044 |