Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / BGN Đảo
=
лв
19/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,00007211 лв 0,00007342 0,91%
3 tháng лв 0,00007211 лв 0,00007481 1,31%
1 năm лв 0,00007211 лв 0,00007798 4,87%
2 năm лв 0,00007211 лв 0,00008605 7,96%
3 năm лв 0,00006924 лв 0,00008605 2,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Lev Bulgaria (BGN)
1.000лв 0,07209
5.000лв 0,3604
10.000лв 0,7209
25.000лв 1,8022
50.000лв 3,6044
100.000лв 7,2088
250.000лв 18,022
500.000лв 36,044
1.000.000лв 72,088
5.000.000лв 360,44
10.000.000лв 720,88
25.000.000лв 1.802,21
50.000.000лв 3.604,41
100.000.000лв 7.208,83
500.000.000лв 36.044