Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/BIF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FBu 0,1125 | FBu 0,1157 | 2,60% |
3 tháng | FBu 0,1125 | FBu 0,1182 | 2,96% |
1 năm | FBu 0,08828 | FBu 0,1209 | 27,33% |
2 năm | FBu 0,08203 | FBu 0,1209 | 24,91% |
3 năm | FBu 0,08203 | FBu 0,1209 | 33,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và franc Burundi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Franc Burundi (BIF) |
₫ 100 | FBu 11,270 |
₫ 500 | FBu 56,349 |
₫ 1.000 | FBu 112,70 |
₫ 2.500 | FBu 281,75 |
₫ 5.000 | FBu 563,49 |
₫ 10.000 | FBu 1.126,99 |
₫ 25.000 | FBu 2.817,46 |
₫ 50.000 | FBu 5.634,93 |
₫ 100.000 | FBu 11.270 |
₫ 500.000 | FBu 56.349 |
₫ 1.000.000 | FBu 112.699 |
₫ 2.500.000 | FBu 281.746 |
₫ 5.000.000 | FBu 563.493 |
₫ 10.000.000 | FBu 1.126.985 |
₫ 50.000.000 | FBu 5.634.926 |