Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / BIF Đảo
=
FBu
24/04/2024 6:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 0,1125 FBu 0,1157 2,60%
3 tháng FBu 0,1125 FBu 0,1182 2,96%
1 năm FBu 0,08828 FBu 0,1209 27,33%
2 năm FBu 0,08203 FBu 0,1209 24,91%
3 năm FBu 0,08203 FBu 0,1209 33,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Franc Burundi (BIF)
100FBu 11,270
500FBu 56,349
1.000FBu 112,70
2.500FBu 281,75
5.000FBu 563,49
10.000FBu 1.126,99
25.000FBu 2.817,46
50.000FBu 5.634,93
100.000FBu 11.270
500.000FBu 56.349
1.000.000FBu 112.699
2.500.000FBu 281.746
5.000.000FBu 563.493
10.000.000FBu 1.126.985
50.000.000FBu 5.634.926