Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,00003930 | BD$ 0,00004040 | 2,66% |
3 tháng | BD$ 0,00003930 | BD$ 0,00004106 | 3,48% |
1 năm | BD$ 0,00003930 | BD$ 0,00004266 | 7,68% |
2 năm | BD$ 0,00003930 | BD$ 0,00004360 | 9,75% |
3 năm | BD$ 0,00003930 | BD$ 0,00004422 | 9,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Đô la Bermuda (BMD) |
₫ 1.000 | BD$ 0,03930 |
₫ 5.000 | BD$ 0,1965 |
₫ 10.000 | BD$ 0,3930 |
₫ 25.000 | BD$ 0,9825 |
₫ 50.000 | BD$ 1,9650 |
₫ 100.000 | BD$ 3,9300 |
₫ 250.000 | BD$ 9,8250 |
₫ 500.000 | BD$ 19,650 |
₫ 1.000.000 | BD$ 39,300 |
₫ 5.000.000 | BD$ 196,50 |
₫ 10.000.000 | BD$ 393,00 |
₫ 25.000.000 | BD$ 982,50 |
₫ 50.000.000 | BD$ 1.965,00 |
₫ 100.000.000 | BD$ 3.930,00 |
₫ 500.000.000 | BD$ 19.650 |