Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/BOB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 0,0002720 | Bs 0,0002800 | 2,71% |
3 tháng | Bs 0,0002720 | Bs 0,0002844 | 2,98% |
1 năm | Bs 0,0002720 | Bs 0,0002955 | 7,53% |
2 năm | Bs 0,0002720 | Bs 0,0003031 | 9,72% |
3 năm | Bs 0,0002720 | Bs 0,0003070 | 8,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và boliviano Bolivia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Boliviano Bolivia (BOB) |
₫ 1.000 | Bs 0,2724 |
₫ 5.000 | Bs 1,3619 |
₫ 10.000 | Bs 2,7238 |
₫ 25.000 | Bs 6,8094 |
₫ 50.000 | Bs 13,619 |
₫ 100.000 | Bs 27,238 |
₫ 250.000 | Bs 68,094 |
₫ 500.000 | Bs 136,19 |
₫ 1.000.000 | Bs 272,38 |
₫ 5.000.000 | Bs 1.361,88 |
₫ 10.000.000 | Bs 2.723,75 |
₫ 25.000.000 | Bs 6.809,39 |
₫ 50.000.000 | Bs 13.619 |
₫ 100.000.000 | Bs 27.238 |
₫ 500.000.000 | Bs 136.188 |