Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,0002004 | R$ 0,0002081 | 1,20% |
3 tháng | R$ 0,0001999 | R$ 0,0002081 | 2,57% |
1 năm | R$ 0,0001977 | R$ 0,0002161 | 2,85% |
2 năm | R$ 0,0001977 | R$ 0,0002351 | 1,62% |
3 năm | R$ 0,0001977 | R$ 0,0002509 | 15,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Real Brazil (BRL) |
₫ 1.000 | R$ 0,2064 |
₫ 5.000 | R$ 1,0318 |
₫ 10.000 | R$ 2,0637 |
₫ 25.000 | R$ 5,1592 |
₫ 50.000 | R$ 10,318 |
₫ 100.000 | R$ 20,637 |
₫ 250.000 | R$ 51,592 |
₫ 500.000 | R$ 103,18 |
₫ 1.000.000 | R$ 206,37 |
₫ 5.000.000 | R$ 1.031,84 |
₫ 10.000.000 | R$ 2.063,68 |
₫ 25.000.000 | R$ 5.159,21 |
₫ 50.000.000 | R$ 10.318 |
₫ 100.000.000 | R$ 20.637 |
₫ 500.000.000 | R$ 103.184 |