Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/BYN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 0,0001303 | Br 0,0001327 | 0,28% |
3 tháng | Br 0,0001300 | Br 0,0001351 | 1,30% |
1 năm | Br 0,0001033 | Br 0,0001369 | 23,01% |
2 năm | Br 0,0001002 | Br 0,0001481 | 6,84% |
3 năm | Br 0,0001002 | Br 0,0001481 | 15,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và rúp Belarus
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Rúp Belarus (BYN) |
₫ 1.000 | Br 0,1317 |
₫ 5.000 | Br 0,6585 |
₫ 10.000 | Br 1,3170 |
₫ 25.000 | Br 3,2924 |
₫ 50.000 | Br 6,5848 |
₫ 100.000 | Br 13,170 |
₫ 250.000 | Br 32,924 |
₫ 500.000 | Br 65,848 |
₫ 1.000.000 | Br 131,70 |
₫ 5.000.000 | Br 658,48 |
₫ 10.000.000 | Br 1.316,95 |
₫ 25.000.000 | Br 3.292,38 |
₫ 50.000.000 | Br 6.584,76 |
₫ 100.000.000 | Br 13.170 |
₫ 500.000.000 | Br 65.848 |