Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / BYN Đảo
=
Br
29/03/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/BYN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,0001303 Br 0,0001327 0,28%
3 tháng Br 0,0001300 Br 0,0001351 1,30%
1 năm Br 0,0001033 Br 0,0001369 23,01%
2 năm Br 0,0001002 Br 0,0001481 6,84%
3 năm Br 0,0001002 Br 0,0001481 15,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và rúp Belarus

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Rúp Belarus (BYN)
1.000Br 0,1317
5.000Br 0,6585
10.000Br 1,3170
25.000Br 3,2924
50.000Br 6,5848
100.000Br 13,170
250.000Br 32,924
500.000Br 65,848
1.000.000Br 131,70
5.000.000Br 658,48
10.000.000Br 1.316,95
25.000.000Br 3.292,38
50.000.000Br 6.584,76
100.000.000Br 13.170
500.000.000Br 65.848