Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 0,1504 | COL$ 0,1579 | 2,24% |
3 tháng | COL$ 0,1504 | COL$ 0,1620 | 4,21% |
1 năm | COL$ 0,1504 | COL$ 0,1997 | 18,08% |
2 năm | COL$ 0,1504 | COL$ 0,2121 | 6,27% |
3 năm | COL$ 0,1504 | COL$ 0,2121 | 1,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Peso Colombia (COP) |
₫ 100 | COL$ 15,378 |
₫ 500 | COL$ 76,892 |
₫ 1.000 | COL$ 153,78 |
₫ 2.500 | COL$ 384,46 |
₫ 5.000 | COL$ 768,92 |
₫ 10.000 | COL$ 1.537,84 |
₫ 25.000 | COL$ 3.844,60 |
₫ 50.000 | COL$ 7.689,21 |
₫ 100.000 | COL$ 15.378 |
₫ 500.000 | COL$ 76.892 |
₫ 1.000.000 | COL$ 153.784 |
₫ 2.500.000 | COL$ 384.460 |
₫ 5.000.000 | COL$ 768.921 |
₫ 10.000.000 | COL$ 1.537.842 |
₫ 50.000.000 | COL$ 7.689.208 |