Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/CRC)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₡ 0,01967 | ₡ 0,02052 | 3,94% |
3 tháng | ₡ 0,01967 | ₡ 0,02138 | 5,88% |
1 năm | ₡ 0,01967 | ₡ 0,02318 | 12,86% |
2 năm | ₡ 0,01967 | ₡ 0,02990 | 31,21% |
3 năm | ₡ 0,01967 | ₡ 0,02990 | 25,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và colon Costa Rica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Colon Costa Rica (CRC) |
₫ 100 | ₡ 1,9651 |
₫ 500 | ₡ 9,8254 |
₫ 1.000 | ₡ 19,651 |
₫ 2.500 | ₡ 49,127 |
₫ 5.000 | ₡ 98,254 |
₫ 10.000 | ₡ 196,51 |
₫ 25.000 | ₡ 491,27 |
₫ 50.000 | ₡ 982,54 |
₫ 100.000 | ₡ 1.965,07 |
₫ 500.000 | ₡ 9.825,36 |
₫ 1.000.000 | ₡ 19.651 |
₫ 2.500.000 | ₡ 49.127 |
₫ 5.000.000 | ₡ 98.254 |
₫ 10.000.000 | ₡ 196.507 |
₫ 50.000.000 | ₡ 982.536 |