Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,0009679 | ₱ 0,0009737 | 0,58% |
3 tháng | ₱ 0,0009679 | ₱ 0,0009889 | 2,12% |
1 năm | ₱ 0,0009679 | ₱ 0,001024 | 5,26% |
2 năm | ₱ 0,0009649 | ₱ 0,001051 | 7,79% |
3 năm | ₱ 0,0009649 | ₱ 0,001061 | 6,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Peso Cuba (CUP) |
₫ 1.000 | ₱ 0,9673 |
₫ 5.000 | ₱ 4,8366 |
₫ 10.000 | ₱ 9,6732 |
₫ 25.000 | ₱ 24,183 |
₫ 50.000 | ₱ 48,366 |
₫ 100.000 | ₱ 96,732 |
₫ 250.000 | ₱ 241,83 |
₫ 500.000 | ₱ 483,66 |
₫ 1.000.000 | ₱ 967,32 |
₫ 5.000.000 | ₱ 4.836,60 |
₫ 10.000.000 | ₱ 9.673,20 |
₫ 25.000.000 | ₱ 24.183 |
₫ 50.000.000 | ₱ 48.366 |
₫ 100.000.000 | ₱ 96.732 |
₫ 500.000.000 | ₱ 483.660 |