Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / CZK Đảo
=
19/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,0009322 0,0009518 1,00%
3 tháng 0,0009252 0,0009692 0,72%
1 năm 0,0008924 0,0009692 2,23%
2 năm 0,0008924 0,001086 4,72%
3 năm 0,0008924 0,001086 0,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Koruna Séc (CZK)
1.000 0,9314
5.000 4,6570
10.000 9,3139
25.000 23,285
50.000 46,570
100.000 93,139
250.000 232,85
500.000 465,70
1.000.000 931,39
5.000.000 4.656,95
10.000.000 9.313,90
25.000.000 23.285
50.000.000 46.570
100.000.000 93.139
500.000.000 465.695