Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 0,0009322 | Kč 0,0009518 | 1,00% |
3 tháng | Kč 0,0009252 | Kč 0,0009692 | 0,72% |
1 năm | Kč 0,0008924 | Kč 0,0009692 | 2,23% |
2 năm | Kč 0,0008924 | Kč 0,001086 | 4,72% |
3 năm | Kč 0,0008924 | Kč 0,001086 | 0,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Koruna Séc (CZK) |
₫ 1.000 | Kč 0,9314 |
₫ 5.000 | Kč 4,6570 |
₫ 10.000 | Kč 9,3139 |
₫ 25.000 | Kč 23,285 |
₫ 50.000 | Kč 46,570 |
₫ 100.000 | Kč 93,139 |
₫ 250.000 | Kč 232,85 |
₫ 500.000 | Kč 465,70 |
₫ 1.000.000 | Kč 931,39 |
₫ 5.000.000 | Kč 4.656,95 |
₫ 10.000.000 | Kč 9.313,90 |
₫ 25.000.000 | Kč 23.285 |
₫ 50.000.000 | Kč 46.570 |
₫ 100.000.000 | Kč 93.139 |
₫ 500.000.000 | Kč 465.695 |