Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,0002745 | kr 0,0002800 | 1,46% |
3 tháng | kr 0,0002745 | kr 0,0002853 | 1,30% |
1 năm | kr 0,0002745 | kr 0,0002969 | 4,73% |
2 năm | kr 0,0002745 | kr 0,0003272 | 9,06% |
3 năm | kr 0,0002633 | kr 0,0003272 | 2,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Krone Đan Mạch (DKK) |
₫ 1.000 | kr 0,2744 |
₫ 5.000 | kr 1,3720 |
₫ 10.000 | kr 2,7440 |
₫ 25.000 | kr 6,8601 |
₫ 50.000 | kr 13,720 |
₫ 100.000 | kr 27,440 |
₫ 250.000 | kr 68,601 |
₫ 500.000 | kr 137,20 |
₫ 1.000.000 | kr 274,40 |
₫ 5.000.000 | kr 1.372,02 |
₫ 10.000.000 | kr 2.744,05 |
₫ 25.000.000 | kr 6.860,12 |
₫ 50.000.000 | kr 13.720 |
₫ 100.000.000 | kr 27.440 |
₫ 500.000.000 | kr 137.202 |