Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / DKK Đảo
=
kr
24/04/2024 12:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,0002745 kr 0,0002800 1,46%
3 tháng kr 0,0002745 kr 0,0002853 1,30%
1 năm kr 0,0002745 kr 0,0002969 4,73%
2 năm kr 0,0002745 kr 0,0003272 9,06%
3 năm kr 0,0002633 kr 0,0003272 2,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Krone Đan Mạch (DKK)
1.000kr 0,2744
5.000kr 1,3720
10.000kr 2,7440
25.000kr 6,8601
50.000kr 13,720
100.000kr 27,440
250.000kr 68,601
500.000kr 137,20
1.000.000kr 274,40
5.000.000kr 1.372,02
10.000.000kr 2.744,05
25.000.000kr 6.860,12
50.000.000kr 13.720
100.000.000kr 27.440
500.000.000kr 137.202