Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/EGP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | E£ 0,001251 | E£ 0,002003 | 52,50% |
3 tháng | E£ 0,001251 | E£ 0,002003 | 49,71% |
1 năm | E£ 0,001251 | E£ 0,002003 | 45,34% |
2 năm | E£ 0,0007889 | E£ 0,002003 | 138,59% |
3 năm | E£ 0,0006711 | E£ 0,002003 | 180,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và bảng Ai Cập
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Bảng Ai Cập (EGP) |
₫ 1.000 | E£ 1,9114 |
₫ 5.000 | E£ 9,5568 |
₫ 10.000 | E£ 19,114 |
₫ 25.000 | E£ 47,784 |
₫ 50.000 | E£ 95,568 |
₫ 100.000 | E£ 191,14 |
₫ 250.000 | E£ 477,84 |
₫ 500.000 | E£ 955,68 |
₫ 1.000.000 | E£ 1.911,35 |
₫ 5.000.000 | E£ 9.556,76 |
₫ 10.000.000 | E£ 19.114 |
₫ 25.000.000 | E£ 47.784 |
₫ 50.000.000 | E£ 95.568 |
₫ 100.000.000 | E£ 191.135 |
₫ 500.000.000 | E£ 955.676 |