Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / EGP Đảo
=
28/03/2024 6:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/EGP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,001251 0,002003 52,50%
3 tháng 0,001251 0,002003 49,71%
1 năm 0,001251 0,002003 45,34%
2 năm 0,0007889 0,002003 138,59%
3 năm 0,0006711 0,002003 180,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và bảng Ai Cập

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Bảng Ai Cập (EGP)
1.000 1,9114
5.000 9,5568
10.000 19,114
25.000 47,784
50.000 95,568
100.000 191,14
250.000 477,84
500.000 955,68
1.000.000 1.911,35
5.000.000 9.556,76
10.000.000 19.114
25.000.000 47.784
50.000.000 95.568
100.000.000 191.135
500.000.000 955.676