Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/ETB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 0,002283 | Br 0,002305 | 0,32% |
3 tháng | Br 0,002283 | Br 0,002344 | 1,54% |
1 năm | Br 0,002253 | Br 0,002344 | 0,01% |
2 năm | Br 0,002109 | Br 0,002344 | 1,88% |
3 năm | Br 0,001780 | Br 0,002344 | 28,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và birr Ethiopia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Birr Ethiopia (ETB) |
₫ 1.000 | Br 2,2919 |
₫ 5.000 | Br 11,460 |
₫ 10.000 | Br 22,919 |
₫ 25.000 | Br 57,298 |
₫ 50.000 | Br 114,60 |
₫ 100.000 | Br 229,19 |
₫ 250.000 | Br 572,98 |
₫ 500.000 | Br 1.145,96 |
₫ 1.000.000 | Br 2.291,93 |
₫ 5.000.000 | Br 11.460 |
₫ 10.000.000 | Br 22.919 |
₫ 25.000.000 | Br 57.298 |
₫ 50.000.000 | Br 114.596 |
₫ 100.000.000 | Br 229.193 |
₫ 500.000.000 | Br 1.145.963 |