Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / EUR Đảo
=
19/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,00003687 0,00003754 0,91%
3 tháng 0,00003687 0,00003825 1,31%
1 năm 0,00003687 0,00003987 4,87%
2 năm 0,00003687 0,00004400 7,96%
3 năm 0,00003540 0,00004400 2,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Euro (EUR)
1.000 0,03686
5.000 0,1843
10.000 0,3686
25.000 0,9215
50.000 1,8429
100.000 3,6858
250.000 9,2145
500.000 18,429
1.000.000 36,858
5.000.000 184,29
10.000.000 368,58
25.000.000 921,45
50.000.000 1.842,91
100.000.000 3.685,81
500.000.000 18.429