Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,00003155 | £ 0,00003206 | 0,57% |
3 tháng | £ 0,00003155 | £ 0,00003273 | 0,13% |
1 năm | £ 0,00003155 | £ 0,00003451 | 6,94% |
2 năm | £ 0,00003155 | £ 0,00003948 | 7,08% |
3 năm | £ 0,00003052 | £ 0,00003948 | 1,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Bảng Anh (GBP) |
₫ 1.000 | £ 0,03161 |
₫ 5.000 | £ 0,1580 |
₫ 10.000 | £ 0,3161 |
₫ 25.000 | £ 0,7901 |
₫ 50.000 | £ 1,5803 |
₫ 100.000 | £ 3,1605 |
₫ 250.000 | £ 7,9014 |
₫ 500.000 | £ 15,803 |
₫ 1.000.000 | £ 31,605 |
₫ 5.000.000 | £ 158,03 |
₫ 10.000.000 | £ 316,05 |
₫ 25.000.000 | £ 790,14 |
₫ 50.000.000 | £ 1.580,27 |
₫ 100.000.000 | £ 3.160,54 |
₫ 500.000.000 | £ 15.803 |