Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / GEL Đảo
=
28/03/2024 6:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,0001072 0,0001094 0,92%
3 tháng 0,0001072 0,0001106 1,57%
1 năm 0,0001057 0,0001120 0,28%
2 năm 0,0001057 0,0001387 21,47%
3 năm 0,0001057 0,0001506 25,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Kari Gruzia (GEL)
1.000 0,1089
5.000 0,5445
10.000 1,0889
25.000 2,7223
50.000 5,4445
100.000 10,889
250.000 27,223
500.000 54,445
1.000.000 108,89
5.000.000 544,45
10.000.000 1.088,91
25.000.000 2.722,27
50.000.000 5.444,55
100.000.000 10.889
500.000.000 54.445