Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,0001072 | ₾ 0,0001094 | 0,92% |
3 tháng | ₾ 0,0001072 | ₾ 0,0001106 | 1,57% |
1 năm | ₾ 0,0001057 | ₾ 0,0001120 | 0,28% |
2 năm | ₾ 0,0001057 | ₾ 0,0001387 | 21,47% |
3 năm | ₾ 0,0001057 | ₾ 0,0001506 | 25,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Kari Gruzia (GEL) |
₫ 1.000 | ₾ 0,1089 |
₫ 5.000 | ₾ 0,5445 |
₫ 10.000 | ₾ 1,0889 |
₫ 25.000 | ₾ 2,7223 |
₫ 50.000 | ₾ 5,4445 |
₫ 100.000 | ₾ 10,889 |
₫ 250.000 | ₾ 27,223 |
₫ 500.000 | ₾ 54,445 |
₫ 1.000.000 | ₾ 108,89 |
₫ 5.000.000 | ₾ 544,45 |
₫ 10.000.000 | ₾ 1.088,91 |
₫ 25.000.000 | ₾ 2.722,27 |
₫ 50.000.000 | ₾ 5.444,55 |
₫ 100.000.000 | ₾ 10.889 |
₫ 500.000.000 | ₾ 54.445 |