Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / GHS Đảo
=
GH₵
23/04/2024 3:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,0005270 GH₵ 0,0005377 0,22%
3 tháng GH₵ 0,0004916 GH₵ 0,0005377 7,43%
1 năm GH₵ 0,0004491 GH₵ 0,0005377 6,19%
2 năm GH₵ 0,0003246 GH₵ 0,0005899 59,94%
3 năm GH₵ 0,0002500 GH₵ 0,0005899 110,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Cedi Ghana (GHS)
1.000GH₵ 0,5295
5.000GH₵ 2,6477
10.000GH₵ 5,2954
25.000GH₵ 13,238
50.000GH₵ 26,477
100.000GH₵ 52,954
250.000GH₵ 132,38
500.000GH₵ 264,77
1.000.000GH₵ 529,54
5.000.000GH₵ 2.647,68
10.000.000GH₵ 5.295,36
25.000.000GH₵ 13.238
50.000.000GH₵ 26.477
100.000.000GH₵ 52.954
500.000.000GH₵ 264.768