Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 0,0005270 | GH₵ 0,0005377 | 0,22% |
3 tháng | GH₵ 0,0004916 | GH₵ 0,0005377 | 7,43% |
1 năm | GH₵ 0,0004491 | GH₵ 0,0005377 | 6,19% |
2 năm | GH₵ 0,0003246 | GH₵ 0,0005899 | 59,94% |
3 năm | GH₵ 0,0002500 | GH₵ 0,0005899 | 110,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Cedi Ghana (GHS) |
₫ 1.000 | GH₵ 0,5295 |
₫ 5.000 | GH₵ 2,6477 |
₫ 10.000 | GH₵ 5,2954 |
₫ 25.000 | GH₵ 13,238 |
₫ 50.000 | GH₵ 26,477 |
₫ 100.000 | GH₵ 52,954 |
₫ 250.000 | GH₵ 132,38 |
₫ 500.000 | GH₵ 264,77 |
₫ 1.000.000 | GH₵ 529,54 |
₫ 5.000.000 | GH₵ 2.647,68 |
₫ 10.000.000 | GH₵ 5.295,36 |
₫ 25.000.000 | GH₵ 13.238 |
₫ 50.000.000 | GH₵ 26.477 |
₫ 100.000.000 | GH₵ 52.954 |
₫ 500.000.000 | GH₵ 264.768 |