Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,0003053 | Q 0,0003154 | 3,01% |
3 tháng | Q 0,0003053 | Q 0,0003235 | 3,98% |
1 năm | Q 0,0003053 | Q 0,0003355 | 7,67% |
2 năm | Q 0,0003053 | Q 0,0003388 | 8,48% |
3 năm | Q 0,0003053 | Q 0,0003425 | 8,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
₫ 1.000 | Q 0,3058 |
₫ 5.000 | Q 1,5292 |
₫ 10.000 | Q 3,0584 |
₫ 25.000 | Q 7,6461 |
₫ 50.000 | Q 15,292 |
₫ 100.000 | Q 30,584 |
₫ 250.000 | Q 76,461 |
₫ 500.000 | Q 152,92 |
₫ 1.000.000 | Q 305,84 |
₫ 5.000.000 | Q 1.529,22 |
₫ 10.000.000 | Q 3.058,44 |
₫ 25.000.000 | Q 7.646,09 |
₫ 50.000.000 | Q 15.292 |
₫ 100.000.000 | Q 30.584 |
₫ 500.000.000 | Q 152.922 |