Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / HKD Đảo
=
HK$
24/04/2024 5:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,0003078 HK$ 0,0003160 2,56%
3 tháng HK$ 0,0003078 HK$ 0,0003211 3,07%
1 năm HK$ 0,0003078 HK$ 0,0003347 7,81%
2 năm HK$ 0,0003078 HK$ 0,0003422 9,85%
3 năm HK$ 0,0003078 HK$ 0,0003444 8,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Đô la Hồng Kông (HKD)
1.000HK$ 0,3078
5.000HK$ 1,5391
10.000HK$ 3,0783
25.000HK$ 7,6956
50.000HK$ 15,391
100.000HK$ 30,783
250.000HK$ 76,956
500.000HK$ 153,91
1.000.000HK$ 307,83
5.000.000HK$ 1.539,13
10.000.000HK$ 3.078,26
25.000.000HK$ 7.695,64
50.000.000HK$ 15.391
100.000.000HK$ 30.783
500.000.000HK$ 153.913