Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / HKD Đảo
=
HK$
24/03/2023 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,0003294 HK$ 0,0003340 1,30%
3 tháng HK$ 0,0003293 HK$ 0,0003346 0,89%
1 năm HK$ 0,0003143 HK$ 0,0003431 2,53%
2 năm HK$ 0,0003143 HK$ 0,0003444 0,70%
3 năm HK$ 0,0003143 HK$ 0,0003444 1,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Đô la Hồng Kông (HKD)
1.000HK$ 0,3337
5.000HK$ 1,6685
10.000HK$ 3,3370
25.000HK$ 8,3424
50.000HK$ 16,685
100.000HK$ 33,370
250.000HK$ 83,424
500.000HK$ 166,85
1.000.000HK$ 333,70
5.000.000HK$ 1.668,48
10.000.000HK$ 3.336,97
25.000.000HK$ 8.342,42
50.000.000HK$ 16.685
100.000.000HK$ 33.370
500.000.000HK$ 166.848