Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,0003078 | HK$ 0,0003160 | 2,56% |
3 tháng | HK$ 0,0003078 | HK$ 0,0003211 | 3,07% |
1 năm | HK$ 0,0003078 | HK$ 0,0003347 | 7,81% |
2 năm | HK$ 0,0003078 | HK$ 0,0003422 | 9,85% |
3 năm | HK$ 0,0003078 | HK$ 0,0003444 | 8,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
₫ 1.000 | HK$ 0,3078 |
₫ 5.000 | HK$ 1,5391 |
₫ 10.000 | HK$ 3,0783 |
₫ 25.000 | HK$ 7,6956 |
₫ 50.000 | HK$ 15,391 |
₫ 100.000 | HK$ 30,783 |
₫ 250.000 | HK$ 76,956 |
₫ 500.000 | HK$ 153,91 |
₫ 1.000.000 | HK$ 307,83 |
₫ 5.000.000 | HK$ 1.539,13 |
₫ 10.000.000 | HK$ 3.078,26 |
₫ 25.000.000 | HK$ 7.695,64 |
₫ 50.000.000 | HK$ 15.391 |
₫ 100.000.000 | HK$ 30.783 |
₫ 500.000.000 | HK$ 153.913 |