Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,0003294 | HK$ 0,0003340 | 1,30% |
3 tháng | HK$ 0,0003293 | HK$ 0,0003346 | 0,89% |
1 năm | HK$ 0,0003143 | HK$ 0,0003431 | 2,53% |
2 năm | HK$ 0,0003143 | HK$ 0,0003444 | 0,70% |
3 năm | HK$ 0,0003143 | HK$ 0,0003444 | 1,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
₫ 1.000 | HK$ 0,3337 |
₫ 5.000 | HK$ 1,6685 |
₫ 10.000 | HK$ 3,3370 |
₫ 25.000 | HK$ 8,3424 |
₫ 50.000 | HK$ 16,685 |
₫ 100.000 | HK$ 33,370 |
₫ 250.000 | HK$ 83,424 |
₫ 500.000 | HK$ 166,85 |
₫ 1.000.000 | HK$ 333,70 |
₫ 5.000.000 | HK$ 1.668,48 |
₫ 10.000.000 | HK$ 3.336,97 |
₫ 25.000.000 | HK$ 8.342,42 |
₫ 50.000.000 | HK$ 16.685 |
₫ 100.000.000 | HK$ 33.370 |
₫ 500.000.000 | HK$ 166.848 |