Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,0009878 | L 0,001003 | 0,47% |
3 tháng | L 0,0009878 | L 0,001022 | 2,42% |
1 năm | L 0,0009878 | L 0,001055 | 5,05% |
2 năm | L 0,0009803 | L 0,001082 | 7,39% |
3 năm | L 0,0009803 | L 0,001092 | 4,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Lempira Honduras (HNL) |
₫ 1.000 | L 0,9986 |
₫ 5.000 | L 4,9929 |
₫ 10.000 | L 9,9857 |
₫ 25.000 | L 24,964 |
₫ 50.000 | L 49,929 |
₫ 100.000 | L 99,857 |
₫ 250.000 | L 249,64 |
₫ 500.000 | L 499,29 |
₫ 1.000.000 | L 998,57 |
₫ 5.000.000 | L 4.992,85 |
₫ 10.000.000 | L 9.985,70 |
₫ 25.000.000 | L 24.964 |
₫ 50.000.000 | L 49.929 |
₫ 100.000.000 | L 99.857 |
₫ 500.000.000 | L 499.285 |