Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 0,005345 | G 0,005384 | 0,68% |
3 tháng | G 0,005345 | G 0,005454 | 1,96% |
1 năm | G 0,005345 | G 0,006670 | 18,82% |
2 năm | G 0,004597 | G 0,006670 | 14,64% |
3 năm | G 0,003463 | G 0,006670 | 54,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Gourde Haiti (HTG) |
₫ 1.000 | G 5,3459 |
₫ 5.000 | G 26,729 |
₫ 10.000 | G 53,459 |
₫ 25.000 | G 133,65 |
₫ 50.000 | G 267,29 |
₫ 100.000 | G 534,59 |
₫ 250.000 | G 1.336,46 |
₫ 500.000 | G 2.672,93 |
₫ 1.000.000 | G 5.345,85 |
₫ 5.000.000 | G 26.729 |
₫ 10.000.000 | G 53.459 |
₫ 25.000.000 | G 133.646 |
₫ 50.000.000 | G 267.293 |
₫ 100.000.000 | G 534.585 |
₫ 500.000.000 | G 2.672.926 |