Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / IDR Đảo
=
Rp
26/09/2023 2:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 0,6302 Rp 0,6390 0,68%
3 tháng Rp 0,6302 Rp 0,6435 1,39%
1 năm Rp 0,6241 Rp 0,6683 1,21%
2 năm Rp 0,6184 Rp 0,6683 0,76%
3 năm Rp 0,6017 Rp 0,6683 1,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Rupiah Indonesia (IDR)
1Rp 0,6328
5Rp 3,1642
10Rp 6,3284
25Rp 15,821
50Rp 31,642
100Rp 63,284
250Rp 158,21
500Rp 316,42
1.000Rp 632,84
5.000Rp 3.164,18
10.000Rp 6.328,37
25.000Rp 15.821
50.000Rp 31.642
100.000Rp 63.284
500.000Rp 316.418