Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / IDR Đảo
=
Rp
24/03/2023 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 0,6412 Rp 0,6568 0,65%
3 tháng Rp 0,6355 Rp 0,6683 2,59%
1 năm Rp 0,6201 Rp 0,6683 3,06%
2 năm Rp 0,6117 Rp 0,6683 3,27%
3 năm Rp 0,5963 Rp 0,6999 5,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Rupiah Indonesia (IDR)
1Rp 0,6447
5Rp 3,2235
10Rp 6,4471
25Rp 16,118
50Rp 32,235
100Rp 64,471
250Rp 161,18
500Rp 322,35
1.000Rp 644,71
5.000Rp 3.223,54
10.000Rp 6.447,08
25.000Rp 16.118
50.000Rp 32.235
100.000Rp 64.471
500.000Rp 322.354