Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / IDR Đảo
=
Rp
19/04/2024 8:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 0,6321 Rp 0,6450 0,06%
3 tháng Rp 0,6285 Rp 0,6474 0,27%
1 năm Rp 0,6241 Rp 0,6488 0,009%
2 năm Rp 0,6215 Rp 0,6683 1,88%
3 năm Rp 0,6117 Rp 0,6683 0,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Rupiah Indonesia (IDR)
1Rp 0,6398
5Rp 3,1992
10Rp 6,3985
25Rp 15,996
50Rp 31,992
100Rp 63,985
250Rp 159,96
500Rp 319,92
1.000Rp 639,85
5.000Rp 3.199,23
10.000Rp 6.398,45
25.000Rp 15.996
50.000Rp 31.992
100.000Rp 63.985
500.000Rp 319.923