Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 0,6412 | Rp 0,6568 | 0,65% |
3 tháng | Rp 0,6355 | Rp 0,6683 | 2,59% |
1 năm | Rp 0,6201 | Rp 0,6683 | 3,06% |
2 năm | Rp 0,6117 | Rp 0,6683 | 3,27% |
3 năm | Rp 0,5963 | Rp 0,6999 | 5,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Rupiah Indonesia (IDR) |
₫ 1 | Rp 0,6447 |
₫ 5 | Rp 3,2235 |
₫ 10 | Rp 6,4471 |
₫ 25 | Rp 16,118 |
₫ 50 | Rp 32,235 |
₫ 100 | Rp 64,471 |
₫ 250 | Rp 161,18 |
₫ 500 | Rp 322,35 |
₫ 1.000 | Rp 644,71 |
₫ 5.000 | Rp 3.223,54 |
₫ 10.000 | Rp 6.447,08 |
₫ 25.000 | Rp 16.118 |
₫ 50.000 | Rp 32.235 |
₫ 100.000 | Rp 64.471 |
₫ 500.000 | Rp 322.354 |