Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / IDR Đảo
=
Rp
09/09/2024 11:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 0,6194 Rp 0,6355 1,33%
3 tháng Rp 0,6194 Rp 0,6480 2,17%
1 năm Rp 0,6194 Rp 0,6488 1,87%
2 năm Rp 0,6194 Rp 0,6683 0,91%
3 năm Rp 0,6184 Rp 0,6683 0,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Rupiah Indonesia (IDR)
1Rp 0,6271
5Rp 3,1353
10Rp 6,2706
25Rp 15,677
50Rp 31,353
100Rp 62,706
250Rp 156,77
500Rp 313,53
1.000Rp 627,06
5.000Rp 3.135,30
10.000Rp 6.270,60
25.000Rp 15.677
50.000Rp 31.353
100.000Rp 62.706
500.000Rp 313.530