Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 0,6321 | Rp 0,6450 | 0,06% |
3 tháng | Rp 0,6285 | Rp 0,6474 | 0,27% |
1 năm | Rp 0,6241 | Rp 0,6488 | 0,009% |
2 năm | Rp 0,6215 | Rp 0,6683 | 1,88% |
3 năm | Rp 0,6117 | Rp 0,6683 | 0,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Rupiah Indonesia (IDR) |
₫ 1 | Rp 0,6398 |
₫ 5 | Rp 3,1992 |
₫ 10 | Rp 6,3985 |
₫ 25 | Rp 15,996 |
₫ 50 | Rp 31,992 |
₫ 100 | Rp 63,985 |
₫ 250 | Rp 159,96 |
₫ 500 | Rp 319,92 |
₫ 1.000 | Rp 639,85 |
₫ 5.000 | Rp 3.199,23 |
₫ 10.000 | Rp 6.398,45 |
₫ 25.000 | Rp 15.996 |
₫ 50.000 | Rp 31.992 |
₫ 100.000 | Rp 63.985 |
₫ 500.000 | Rp 319.923 |