Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 0,6194 | Rp 0,6355 | 1,33% |
3 tháng | Rp 0,6194 | Rp 0,6480 | 2,17% |
1 năm | Rp 0,6194 | Rp 0,6488 | 1,87% |
2 năm | Rp 0,6194 | Rp 0,6683 | 0,91% |
3 năm | Rp 0,6184 | Rp 0,6683 | 0,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Rupiah Indonesia (IDR) |
₫ 1 | Rp 0,6271 |
₫ 5 | Rp 3,1353 |
₫ 10 | Rp 6,2706 |
₫ 25 | Rp 15,677 |
₫ 50 | Rp 31,353 |
₫ 100 | Rp 62,706 |
₫ 250 | Rp 156,77 |
₫ 500 | Rp 313,53 |
₫ 1.000 | Rp 627,06 |
₫ 5.000 | Rp 3.135,30 |
₫ 10.000 | Rp 6.270,60 |
₫ 25.000 | Rp 15.677 |
₫ 50.000 | Rp 31.353 |
₫ 100.000 | Rp 62.706 |
₫ 500.000 | Rp 313.530 |