Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / ILS Đảo
=
29/03/2024 8:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,0001443 0,0001486 1,93%
3 tháng 0,0001443 0,0001541 0,24%
1 năm 0,0001443 0,0001657 2,18%
2 năm 0,0001378 0,0001657 5,40%
3 năm 0,0001347 0,0001657 2,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Shekel Israel mới (ILS)
1.000 0,1478
5.000 0,7391
10.000 1,4783
25.000 3,6957
50.000 7,3914
100.000 14,783
250.000 36,957
500.000 73,914
1.000.000 147,83
5.000.000 739,14
10.000.000 1.478,29
25.000.000 3.695,72
50.000.000 7.391,44
100.000.000 14.783
500.000.000 73.914