Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 0,0001443 | ₪ 0,0001486 | 1,93% |
3 tháng | ₪ 0,0001443 | ₪ 0,0001541 | 0,24% |
1 năm | ₪ 0,0001443 | ₪ 0,0001657 | 2,18% |
2 năm | ₪ 0,0001378 | ₪ 0,0001657 | 5,40% |
3 năm | ₪ 0,0001347 | ₪ 0,0001657 | 2,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Shekel Israel mới (ILS) |
₫ 1.000 | ₪ 0,1478 |
₫ 5.000 | ₪ 0,7391 |
₫ 10.000 | ₪ 1,4783 |
₫ 25.000 | ₪ 3,6957 |
₫ 50.000 | ₪ 7,3914 |
₫ 100.000 | ₪ 14,783 |
₫ 250.000 | ₪ 36,957 |
₫ 500.000 | ₪ 73,914 |
₫ 1.000.000 | ₪ 147,83 |
₫ 5.000.000 | ₪ 739,14 |
₫ 10.000.000 | ₪ 1.478,29 |
₫ 25.000.000 | ₪ 3.695,72 |
₫ 50.000.000 | ₪ 7.391,44 |
₫ 100.000.000 | ₪ 14.783 |
₫ 500.000.000 | ₪ 73.914 |