Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / IQD Đảo
=
IQD
28/03/2024 4:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 0,05240 IQD 0,05331 0,50%
3 tháng IQD 0,05240 IQD 0,05425 2,54%
1 năm IQD 0,05240 IQD 0,06231 15,10%
2 năm IQD 0,05240 IQD 0,06434 16,84%
3 năm IQD 0,05240 IQD 0,06499 16,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Dinar Iraq (IQD)
100IQD 5,2832
500IQD 26,416
1.000IQD 52,832
2.500IQD 132,08
5.000IQD 264,16
10.000IQD 528,32
25.000IQD 1.320,81
50.000IQD 2.641,61
100.000IQD 5.283,23
500.000IQD 26.416
1.000.000IQD 52.832
2.500.000IQD 132.081
5.000.000IQD 264.161
10.000.000IQD 528.323
50.000.000IQD 2.641.615