Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/IQD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IQD 0,05240 | IQD 0,05331 | 0,50% |
3 tháng | IQD 0,05240 | IQD 0,05425 | 2,54% |
1 năm | IQD 0,05240 | IQD 0,06231 | 15,10% |
2 năm | IQD 0,05240 | IQD 0,06434 | 16,84% |
3 năm | IQD 0,05240 | IQD 0,06499 | 16,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và dinar Iraq
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Dinar Iraq (IQD) |
₫ 100 | IQD 5,2832 |
₫ 500 | IQD 26,416 |
₫ 1.000 | IQD 52,832 |
₫ 2.500 | IQD 132,08 |
₫ 5.000 | IQD 264,16 |
₫ 10.000 | IQD 528,32 |
₫ 25.000 | IQD 1.320,81 |
₫ 50.000 | IQD 2.641,61 |
₫ 100.000 | IQD 5.283,23 |
₫ 500.000 | IQD 26.416 |
₫ 1.000.000 | IQD 52.832 |
₫ 2.500.000 | IQD 132.081 |
₫ 5.000.000 | IQD 264.161 |
₫ 10.000.000 | IQD 528.323 |
₫ 50.000.000 | IQD 2.641.615 |