Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / ISK Đảo
=
kr
19/04/2024 9:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/ISK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,005487 kr 0,005636 0,25%
3 tháng kr 0,005487 kr 0,005695 0,43%
1 năm kr 0,005420 kr 0,006006 4,70%
2 năm kr 0,005420 kr 0,006176 1,93%
3 năm kr 0,005206 kr 0,006176 1,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và krona Iceland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Krona Iceland (ISK)
1.000kr 5,5421
5.000kr 27,710
10.000kr 55,421
25.000kr 138,55
50.000kr 277,10
100.000kr 554,21
250.000kr 1.385,52
500.000kr 2.771,04
1.000.000kr 5.542,09
5.000.000kr 27.710
10.000.000kr 55.421
25.000.000kr 138.552
50.000.000kr 277.104
100.000.000kr 554.209
500.000.000kr 2.771.043