Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,005487 | kr 0,005636 | 0,25% |
3 tháng | kr 0,005487 | kr 0,005695 | 0,43% |
1 năm | kr 0,005420 | kr 0,006006 | 4,70% |
2 năm | kr 0,005420 | kr 0,006176 | 1,93% |
3 năm | kr 0,005206 | kr 0,006176 | 1,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Krona Iceland (ISK) |
₫ 1.000 | kr 5,5421 |
₫ 5.000 | kr 27,710 |
₫ 10.000 | kr 55,421 |
₫ 25.000 | kr 138,55 |
₫ 50.000 | kr 277,10 |
₫ 100.000 | kr 554,21 |
₫ 250.000 | kr 1.385,52 |
₫ 500.000 | kr 2.771,04 |
₫ 1.000.000 | kr 5.542,09 |
₫ 5.000.000 | kr 27.710 |
₫ 10.000.000 | kr 55.421 |
₫ 25.000.000 | kr 138.552 |
₫ 50.000.000 | kr 277.104 |
₫ 100.000.000 | kr 554.209 |
₫ 500.000.000 | kr 2.771.043 |