Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/JOD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JD 0,00002859 | JD 0,00002876 | 0,58% |
3 tháng | JD 0,00002859 | JD 0,00002921 | 2,12% |
1 năm | JD 0,00002859 | JD 0,00003025 | 5,26% |
2 năm | JD 0,00002851 | JD 0,00003104 | 7,79% |
3 năm | JD 0,00002851 | JD 0,00003135 | 6,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và dinar Jordan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Dinar Jordan (JOD) |
₫ 1.000 | JD 0,02860 |
₫ 5.000 | JD 0,1430 |
₫ 10.000 | JD 0,2860 |
₫ 25.000 | JD 0,7149 |
₫ 50.000 | JD 1,4299 |
₫ 100.000 | JD 2,8598 |
₫ 250.000 | JD 7,1494 |
₫ 500.000 | JD 14,299 |
₫ 1.000.000 | JD 28,598 |
₫ 5.000.000 | JD 142,99 |
₫ 10.000.000 | JD 285,98 |
₫ 25.000.000 | JD 714,94 |
₫ 50.000.000 | JD 1.429,88 |
₫ 100.000.000 | JD 2.859,75 |
₫ 500.000.000 | JD 14.299 |