Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 0,005170 | Ksh 0,005344 | 1,84% |
3 tháng | Ksh 0,005170 | Ksh 0,006729 | 20,70% |
1 năm | Ksh 0,005170 | Ksh 0,006729 | 9,04% |
2 năm | Ksh 0,004876 | Ksh 0,006729 | 3,27% |
3 năm | Ksh 0,004618 | Ksh 0,006729 | 11,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Shilling Kenya (KES) |
₫ 1.000 | Ksh 5,2649 |
₫ 5.000 | Ksh 26,324 |
₫ 10.000 | Ksh 52,649 |
₫ 25.000 | Ksh 131,62 |
₫ 50.000 | Ksh 263,24 |
₫ 100.000 | Ksh 526,49 |
₫ 250.000 | Ksh 1.316,21 |
₫ 500.000 | Ksh 2.632,43 |
₫ 1.000.000 | Ksh 5.264,86 |
₫ 5.000.000 | Ksh 26.324 |
₫ 10.000.000 | Ksh 52.649 |
₫ 25.000.000 | Ksh 131.621 |
₫ 50.000.000 | Ksh 263.243 |
₫ 100.000.000 | Ksh 526.486 |
₫ 500.000.000 | Ksh 2.632.430 |