Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / KES Đảo
=
Ksh
23/04/2024 8:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 0,005170 Ksh 0,005344 1,84%
3 tháng Ksh 0,005170 Ksh 0,006729 20,70%
1 năm Ksh 0,005170 Ksh 0,006729 9,04%
2 năm Ksh 0,004876 Ksh 0,006729 3,27%
3 năm Ksh 0,004618 Ksh 0,006729 11,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Shilling Kenya (KES)
1.000Ksh 5,2649
5.000Ksh 26,324
10.000Ksh 52,649
25.000Ksh 131,62
50.000Ksh 263,24
100.000Ksh 526,49
250.000Ksh 1.316,21
500.000Ksh 2.632,43
1.000.000Ksh 5.264,86
5.000.000Ksh 26.324
10.000.000Ksh 52.649
25.000.000Ksh 131.621
50.000.000Ksh 263.243
100.000.000Ksh 526.486
500.000.000Ksh 2.632.430