Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / KRW Đảo
=
25/04/2024 8:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,05398 0,05523 0,33%
3 tháng 0,05312 0,05523 0,36%
1 năm 0,05304 0,05717 5,10%
2 năm 0,05219 0,06063 0,61%
3 năm 0,04813 0,06063 12,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Won Hàn Quốc (KRW)
100 5,4198
500 27,099
1.000 54,198
2.500 135,50
5.000 270,99
10.000 541,98
25.000 1.354,96
50.000 2.709,92
100.000 5.419,85
500.000 27.099
1.000.000 54.198
2.500.000 135.496
5.000.000 270.992
10.000.000 541.985
50.000.000 2.709.924