Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/KWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KD 0,00001240 | KD 0,00001248 | 0,58% |
3 tháng | KD 0,00001240 | KD 0,00001271 | 2,34% |
1 năm | KD 0,00001240 | KD 0,00001311 | 4,89% |
2 năm | KD 0,00001237 | KD 0,00001337 | 6,87% |
3 năm | KD 0,00001237 | KD 0,00001338 | 5,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và dinar Kuwait
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Dinar Kuwait (KWD) |
₫ 1.000 | KD 0,01242 |
₫ 5.000 | KD 0,06208 |
₫ 10.000 | KD 0,1242 |
₫ 25.000 | KD 0,3104 |
₫ 50.000 | KD 0,6208 |
₫ 100.000 | KD 1,2417 |
₫ 250.000 | KD 3,1042 |
₫ 500.000 | KD 6,2084 |
₫ 1.000.000 | KD 12,417 |
₫ 5.000.000 | KD 62,084 |
₫ 10.000.000 | KD 124,17 |
₫ 25.000.000 | KD 310,42 |
₫ 50.000.000 | KD 620,84 |
₫ 100.000.000 | KD 1.241,69 |
₫ 500.000.000 | KD 6.208,44 |