Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 0,01762 | ₸ 0,01829 | 3,18% |
3 tháng | ₸ 0,01762 | ₸ 0,01872 | 3,57% |
1 năm | ₸ 0,01762 | ₸ 0,01972 | 9,29% |
2 năm | ₸ 0,01762 | ₸ 0,02083 | 8,68% |
3 năm | ₸ 0,01762 | ₸ 0,02304 | 5,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
₫ 100 | ₸ 1,7636 |
₫ 500 | ₸ 8,8178 |
₫ 1.000 | ₸ 17,636 |
₫ 2.500 | ₸ 44,089 |
₫ 5.000 | ₸ 88,178 |
₫ 10.000 | ₸ 176,36 |
₫ 25.000 | ₸ 440,89 |
₫ 50.000 | ₸ 881,78 |
₫ 100.000 | ₸ 1.763,56 |
₫ 500.000 | ₸ 8.817,80 |
₫ 1.000.000 | ₸ 17.636 |
₫ 2.500.000 | ₸ 44.089 |
₫ 5.000.000 | ₸ 88.178 |
₫ 10.000.000 | ₸ 176.356 |
₫ 50.000.000 | ₸ 881.780 |