Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 0,06080 | LL 0,06120 | 0,67% |
3 tháng | LL 0,06080 | LL 0,06214 | 2,16% |
1 năm | LL 0,06080 | LL 0,06431 | 5,18% |
2 năm | LL 0,06061 | LL 0,06600 | 7,77% |
3 năm | LL 0,06061 | LL 0,06666 | 6,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Bảng Liban (LBP) |
₫ 100 | LL 6,0813 |
₫ 500 | LL 30,406 |
₫ 1.000 | LL 60,813 |
₫ 2.500 | LL 152,03 |
₫ 5.000 | LL 304,06 |
₫ 10.000 | LL 608,13 |
₫ 25.000 | LL 1.520,31 |
₫ 50.000 | LL 3.040,63 |
₫ 100.000 | LL 6.081,25 |
₫ 500.000 | LL 30.406 |
₫ 1.000.000 | LL 60.813 |
₫ 2.500.000 | LL 152.031 |
₫ 5.000.000 | LL 304.063 |
₫ 10.000.000 | LL 608.125 |
₫ 50.000.000 | LL 3.040.626 |