Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,0007404 | L 0,0007696 | 2,16% |
3 tháng | L 0,0007404 | L 0,0007844 | 1,89% |
1 năm | L 0,0007404 | L 0,0008416 | 2,06% |
2 năm | L 0,0006592 | L 0,0008416 | 10,05% |
3 năm | L 0,0005874 | L 0,0008416 | 21,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Loti Lesotho (LSL) |
₫ 1.000 | L 0,7557 |
₫ 5.000 | L 3,7784 |
₫ 10.000 | L 7,5567 |
₫ 25.000 | L 18,892 |
₫ 50.000 | L 37,784 |
₫ 100.000 | L 75,567 |
₫ 250.000 | L 188,92 |
₫ 500.000 | L 377,84 |
₫ 1.000.000 | L 755,67 |
₫ 5.000.000 | L 3.778,35 |
₫ 10.000.000 | L 7.556,70 |
₫ 25.000.000 | L 18.892 |
₫ 50.000.000 | L 37.784 |
₫ 100.000.000 | L 75.567 |
₫ 500.000.000 | L 377.835 |