Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/LYD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LD 0,0001903 | LD 0,0001954 | 1,47% |
3 tháng | LD 0,0001903 | LD 0,0001999 | 1,96% |
1 năm | LD 0,0001903 | LD 0,0002070 | 5,23% |
2 năm | LD 0,0001903 | LD 0,0002142 | 5,36% |
3 năm | LD 0,0001903 | LD 0,0002142 | 1,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và dinar Libya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Dinar Libya (LYD) |
₫ 1.000 | LD 0,1919 |
₫ 5.000 | LD 0,9597 |
₫ 10.000 | LD 1,9195 |
₫ 25.000 | LD 4,7986 |
₫ 50.000 | LD 9,5973 |
₫ 100.000 | LD 19,195 |
₫ 250.000 | LD 47,986 |
₫ 500.000 | LD 95,973 |
₫ 1.000.000 | LD 191,95 |
₫ 5.000.000 | LD 959,73 |
₫ 10.000.000 | LD 1.919,45 |
₫ 25.000.000 | LD 4.798,63 |
₫ 50.000.000 | LD 9.597,26 |
₫ 100.000.000 | LD 19.195 |
₫ 500.000.000 | LD 95.973 |