Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/MAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DH 0,0004020 | DH 0,0004104 | 0,43% |
3 tháng | DH 0,0004020 | DH 0,0004137 | 0,09% |
1 năm | DH 0,0004020 | DH 0,0004366 | 6,23% |
2 năm | DH 0,0004020 | DH 0,0004655 | 3,12% |
3 năm | DH 0,0003714 | DH 0,0004655 | 4,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và dirham Ma-rốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Dirham Ma-rốc (MAD) |
₫ 1.000 | DH 0,4086 |
₫ 5.000 | DH 2,0431 |
₫ 10.000 | DH 4,0863 |
₫ 25.000 | DH 10,216 |
₫ 50.000 | DH 20,431 |
₫ 100.000 | DH 40,863 |
₫ 250.000 | DH 102,16 |
₫ 500.000 | DH 204,31 |
₫ 1.000.000 | DH 408,63 |
₫ 5.000.000 | DH 2.043,15 |
₫ 10.000.000 | DH 4.086,30 |
₫ 25.000.000 | DH 10.216 |
₫ 50.000.000 | DH 20.431 |
₫ 100.000.000 | DH 40.863 |
₫ 500.000.000 | DH 204.315 |