Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / MKD Đảo
=
ден
19/04/2024 12:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 0,002271 ден 0,002312 1,16%
3 tháng ден 0,002271 ден 0,002357 1,41%
1 năm ден 0,002271 ден 0,002457 5,16%
2 năm ден 0,002271 ден 0,002694 8,62%
3 năm ден 0,002178 ден 0,002694 1,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Denar Macedonia (MKD)
1.000ден 2,2785
5.000ден 11,392
10.000ден 22,785
25.000ден 56,962
50.000ден 113,92
100.000ден 227,85
250.000ден 569,62
500.000ден 1.139,25
1.000.000ден 2.278,50
5.000.000ден 11.392
10.000.000ден 22.785
25.000.000ден 56.962
50.000.000ден 113.925
100.000.000ден 227.850
500.000.000ден 1.139.250