Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/MKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ден 0,002271 | ден 0,002312 | 1,16% |
3 tháng | ден 0,002271 | ден 0,002357 | 1,41% |
1 năm | ден 0,002271 | ден 0,002457 | 5,16% |
2 năm | ден 0,002271 | ден 0,002694 | 8,62% |
3 năm | ден 0,002178 | ден 0,002694 | 1,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và denar Macedonia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Denar Macedonia (MKD) |
₫ 1.000 | ден 2,2785 |
₫ 5.000 | ден 11,392 |
₫ 10.000 | ден 22,785 |
₫ 25.000 | ден 56,962 |
₫ 50.000 | ден 113,92 |
₫ 100.000 | ден 227,85 |
₫ 250.000 | ден 569,62 |
₫ 500.000 | ден 1.139,25 |
₫ 1.000.000 | ден 2.278,50 |
₫ 5.000.000 | ден 11.392 |
₫ 10.000.000 | ден 22.785 |
₫ 25.000.000 | ден 56.962 |
₫ 50.000.000 | ден 113.925 |
₫ 100.000.000 | ден 227.850 |
₫ 500.000.000 | ден 1.139.250 |