Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / MMK Đảo
=
K
25/04/2024 2:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/MMK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng K 0,08242 K 0,08490 2,31%
3 tháng K 0,08242 K 0,08696 3,15%
1 năm K 0,08242 K 0,08997 7,54%
2 năm K 0,07870 K 0,09794 2,31%
3 năm K 0,06752 K 0,09794 22,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và kyat Myanmar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Kyat Myanmar (MMK)
100K 8,2820
500K 41,410
1.000K 82,820
2.500K 207,05
5.000K 414,10
10.000K 828,20
25.000K 2.070,50
50.000K 4.141,00
100.000K 8.281,99
500.000K 41.410
1.000.000K 82.820
2.500.000K 207.050
5.000.000K 414.100
10.000.000K 828.199
50.000.000K 4.140.997