Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/MMK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | K 0,08242 | K 0,08490 | 2,31% |
3 tháng | K 0,08242 | K 0,08696 | 3,15% |
1 năm | K 0,08242 | K 0,08997 | 7,54% |
2 năm | K 0,07870 | K 0,09794 | 2,31% |
3 năm | K 0,06752 | K 0,09794 | 22,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và kyat Myanmar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Kyat Myanmar (MMK) |
₫ 100 | K 8,2820 |
₫ 500 | K 41,410 |
₫ 1.000 | K 82,820 |
₫ 2.500 | K 207,05 |
₫ 5.000 | K 414,10 |
₫ 10.000 | K 828,20 |
₫ 25.000 | K 2.070,50 |
₫ 50.000 | K 4.141,00 |
₫ 100.000 | K 8.281,99 |
₫ 500.000 | K 41.410 |
₫ 1.000.000 | K 82.820 |
₫ 2.500.000 | K 207.050 |
₫ 5.000.000 | K 414.100 |
₫ 10.000.000 | K 828.199 |
₫ 50.000.000 | K 4.140.997 |