Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 0,0003248 | MOP$ 0,0003274 | 0,47% |
3 tháng | MOP$ 0,0003248 | MOP$ 0,0003335 | 2,38% |
1 năm | MOP$ 0,0003248 | MOP$ 0,0003468 | 5,43% |
2 năm | MOP$ 0,0003206 | MOP$ 0,0003560 | 7,35% |
3 năm | MOP$ 0,0003206 | MOP$ 0,0003571 | 6,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Pataca Ma Cao (MOP) |
₫ 1.000 | MOP$ 0,3249 |
₫ 5.000 | MOP$ 1,6247 |
₫ 10.000 | MOP$ 3,2495 |
₫ 25.000 | MOP$ 8,1237 |
₫ 50.000 | MOP$ 16,247 |
₫ 100.000 | MOP$ 32,495 |
₫ 250.000 | MOP$ 81,237 |
₫ 500.000 | MOP$ 162,47 |
₫ 1.000.000 | MOP$ 324,95 |
₫ 5.000.000 | MOP$ 1.624,75 |
₫ 10.000.000 | MOP$ 3.249,49 |
₫ 25.000.000 | MOP$ 8.123,73 |
₫ 50.000.000 | MOP$ 16.247 |
₫ 100.000.000 | MOP$ 32.495 |
₫ 500.000.000 | MOP$ 162.475 |