Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/MUR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 0,001827 | ₨ 0,001889 | 1,96% |
3 tháng | ₨ 0,001819 | ₨ 0,001908 | 0,67% |
1 năm | ₨ 0,001800 | ₨ 0,001964 | 4,80% |
2 năm | ₨ 0,001757 | ₨ 0,001999 | 2,65% |
3 năm | ₨ 0,001743 | ₨ 0,001999 | 4,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và rupee Mauritius
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Rupee Mauritius (MUR) |
₫ 1.000 | ₨ 1,8310 |
₫ 5.000 | ₨ 9,1548 |
₫ 10.000 | ₨ 18,310 |
₫ 25.000 | ₨ 45,774 |
₫ 50.000 | ₨ 91,548 |
₫ 100.000 | ₨ 183,10 |
₫ 250.000 | ₨ 457,74 |
₫ 500.000 | ₨ 915,48 |
₫ 1.000.000 | ₨ 1.830,97 |
₫ 5.000.000 | ₨ 9.154,83 |
₫ 10.000.000 | ₨ 18.310 |
₫ 25.000.000 | ₨ 45.774 |
₫ 50.000.000 | ₨ 91.548 |
₫ 100.000.000 | ₨ 183.097 |
₫ 500.000.000 | ₨ 915.483 |