Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / MXN Đảo
=
Mex$
29/03/2024 2:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 0,0006681 Mex$ 0,0006913 3,36%
3 tháng Mex$ 0,0006681 Mex$ 0,0007060 4,48%
1 năm Mex$ 0,0006681 Mex$ 0,0007813 13,15%
2 năm Mex$ 0,0006681 Mex$ 0,0008932 23,32%
3 năm Mex$ 0,0006681 Mex$ 0,0009632 25,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Peso Mexico (MXN)
1.000Mex$ 0,6678
5.000Mex$ 3,3389
10.000Mex$ 6,6777
25.000Mex$ 16,694
50.000Mex$ 33,389
100.000Mex$ 66,777
250.000Mex$ 166,94
500.000Mex$ 333,89
1.000.000Mex$ 667,77
5.000.000Mex$ 3.338,87
10.000.000Mex$ 6.677,73
25.000.000Mex$ 16.694
50.000.000Mex$ 33.389
100.000.000Mex$ 66.777
500.000.000Mex$ 333.887