Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,0006681 | Mex$ 0,0006913 | 3,36% |
3 tháng | Mex$ 0,0006681 | Mex$ 0,0007060 | 4,48% |
1 năm | Mex$ 0,0006681 | Mex$ 0,0007813 | 13,15% |
2 năm | Mex$ 0,0006681 | Mex$ 0,0008932 | 23,32% |
3 năm | Mex$ 0,0006681 | Mex$ 0,0009632 | 25,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Peso Mexico (MXN) |
₫ 1.000 | Mex$ 0,6678 |
₫ 5.000 | Mex$ 3,3389 |
₫ 10.000 | Mex$ 6,6777 |
₫ 25.000 | Mex$ 16,694 |
₫ 50.000 | Mex$ 33,389 |
₫ 100.000 | Mex$ 66,777 |
₫ 250.000 | Mex$ 166,94 |
₫ 500.000 | Mex$ 333,89 |
₫ 1.000.000 | Mex$ 667,77 |
₫ 5.000.000 | Mex$ 3.338,87 |
₫ 10.000.000 | Mex$ 6.677,73 |
₫ 25.000.000 | Mex$ 16.694 |
₫ 50.000.000 | Mex$ 33.389 |
₫ 100.000.000 | Mex$ 66.777 |
₫ 500.000.000 | Mex$ 333.887 |