Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 0,0007404 | N$ 0,0007696 | 1,63% |
3 tháng | N$ 0,0007404 | N$ 0,0007844 | 2,77% |
1 năm | N$ 0,0007404 | N$ 0,0008398 | 3,01% |
2 năm | N$ 0,0006431 | N$ 0,0008398 | 16,79% |
3 năm | N$ 0,0005861 | N$ 0,0008398 | 21,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Đô la Namibia (NAD) |
₫ 1.000 | N$ 0,7526 |
₫ 5.000 | N$ 3,7630 |
₫ 10.000 | N$ 7,5259 |
₫ 25.000 | N$ 18,815 |
₫ 50.000 | N$ 37,630 |
₫ 100.000 | N$ 75,259 |
₫ 250.000 | N$ 188,15 |
₫ 500.000 | N$ 376,30 |
₫ 1.000.000 | N$ 752,59 |
₫ 5.000.000 | N$ 3.762,97 |
₫ 10.000.000 | N$ 7.525,95 |
₫ 25.000.000 | N$ 18.815 |
₫ 50.000.000 | N$ 37.630 |
₫ 100.000.000 | N$ 75.259 |
₫ 500.000.000 | N$ 376.297 |