Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 0,04480 | ₦ 0,06307 | 26,11% |
3 tháng | ₦ 0,03659 | ₦ 0,06584 | 21,92% |
1 năm | ₦ 0,01952 | ₦ 0,06584 | 131,16% |
2 năm | ₦ 0,01737 | ₦ 0,06584 | 150,57% |
3 năm | ₦ 0,01645 | ₦ 0,06584 | 173,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Naira Nigeria (NGN) |
₫ 100 | ₦ 4,5106 |
₫ 500 | ₦ 22,553 |
₫ 1.000 | ₦ 45,106 |
₫ 2.500 | ₦ 112,76 |
₫ 5.000 | ₦ 225,53 |
₫ 10.000 | ₦ 451,06 |
₫ 25.000 | ₦ 1.127,64 |
₫ 50.000 | ₦ 2.255,29 |
₫ 100.000 | ₦ 4.510,58 |
₫ 500.000 | ₦ 22.553 |
₫ 1.000.000 | ₦ 45.106 |
₫ 2.500.000 | ₦ 112.764 |
₫ 5.000.000 | ₦ 225.529 |
₫ 10.000.000 | ₦ 451.058 |
₫ 50.000.000 | ₦ 2.255.288 |