Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,0004275 | kr 0,0004390 | 0,23% |
3 tháng | kr 0,0004211 | kr 0,0004394 | 1,81% |
1 năm | kr 0,0004164 | kr 0,0004791 | 3,76% |
2 năm | kr 0,0003934 | kr 0,0004791 | 10,04% |
3 năm | kr 0,0003560 | kr 0,0004791 | 19,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Krone Na Uy (NOK) |
₫ 1.000 | kr 0,4305 |
₫ 5.000 | kr 2,1527 |
₫ 10.000 | kr 4,3054 |
₫ 25.000 | kr 10,764 |
₫ 50.000 | kr 21,527 |
₫ 100.000 | kr 43,054 |
₫ 250.000 | kr 107,64 |
₫ 500.000 | kr 215,27 |
₫ 1.000.000 | kr 430,54 |
₫ 5.000.000 | kr 2.152,72 |
₫ 10.000.000 | kr 4.305,44 |
₫ 25.000.000 | kr 10.764 |
₫ 50.000.000 | kr 21.527 |
₫ 100.000.000 | kr 43.054 |
₫ 500.000.000 | kr 215.272 |