Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / NOK Đảo
=
kr
24/04/2024 8:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,0004275 kr 0,0004390 0,23%
3 tháng kr 0,0004211 kr 0,0004394 1,81%
1 năm kr 0,0004164 kr 0,0004791 3,76%
2 năm kr 0,0003934 kr 0,0004791 10,04%
3 năm kr 0,0003560 kr 0,0004791 19,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Krone Na Uy (NOK)
1.000kr 0,4305
5.000kr 2,1527
10.000kr 4,3054
25.000kr 10,764
50.000kr 21,527
100.000kr 43,054
250.000kr 107,64
500.000kr 215,27
1.000.000kr 430,54
5.000.000kr 2.152,72
10.000.000kr 4.305,44
25.000.000kr 10.764
50.000.000kr 21.527
100.000.000kr 43.054
500.000.000kr 215.272