Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 0,005239 | रू 0,005395 | 2,82% |
3 tháng | रू 0,005239 | रू 0,005453 | 2,96% |
1 năm | रू 0,005239 | रू 0,005656 | 6,13% |
2 năm | रू 0,005213 | रू 0,005656 | 1,84% |
3 năm | रू 0,005019 | रू 0,005656 | 0,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Rupee Nepal (NPR) |
₫ 1.000 | रू 5,2453 |
₫ 5.000 | रू 26,227 |
₫ 10.000 | रू 52,453 |
₫ 25.000 | रू 131,13 |
₫ 50.000 | रू 262,27 |
₫ 100.000 | रू 524,53 |
₫ 250.000 | रू 1.311,33 |
₫ 500.000 | रू 2.622,66 |
₫ 1.000.000 | रू 5.245,31 |
₫ 5.000.000 | रू 26.227 |
₫ 10.000.000 | रू 52.453 |
₫ 25.000.000 | रू 131.133 |
₫ 50.000.000 | रू 262.266 |
₫ 100.000.000 | रू 524.531 |
₫ 500.000.000 | रू 2.622.656 |