Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / NPR Đảo
=
रू
24/04/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 0,005239 रू 0,005395 2,82%
3 tháng रू 0,005239 रू 0,005453 2,96%
1 năm रू 0,005239 रू 0,005656 6,13%
2 năm रू 0,005213 रू 0,005656 1,84%
3 năm रू 0,005019 रू 0,005656 0,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Rupee Nepal (NPR)
1.000रू 5,2453
5.000रू 26,227
10.000रू 52,453
25.000रू 131,13
50.000रू 262,27
100.000रू 524,53
250.000रू 1.311,33
500.000रू 2.622,66
1.000.000रू 5.245,31
5.000.000रू 26.227
10.000.000रू 52.453
25.000.000रू 131.133
50.000.000रू 262.266
100.000.000रू 524.531
500.000.000रू 2.622.656