Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,00006557 | NZ$ 0,00006761 | 1,34% |
3 tháng | NZ$ 0,00006514 | NZ$ 0,00006783 | 3,40% |
1 năm | NZ$ 0,00006490 | NZ$ 0,00007101 | 1,35% |
2 năm | NZ$ 0,00006246 | NZ$ 0,00007501 | 7,52% |
3 năm | NZ$ 0,00005920 | NZ$ 0,00007501 | 9,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Đô la New Zealand (NZD) |
₫ 1.000 | NZ$ 0,06732 |
₫ 5.000 | NZ$ 0,3366 |
₫ 10.000 | NZ$ 0,6732 |
₫ 25.000 | NZ$ 1,6830 |
₫ 50.000 | NZ$ 3,3659 |
₫ 100.000 | NZ$ 6,7319 |
₫ 250.000 | NZ$ 16,830 |
₫ 500.000 | NZ$ 33,659 |
₫ 1.000.000 | NZ$ 67,319 |
₫ 5.000.000 | NZ$ 336,59 |
₫ 10.000.000 | NZ$ 673,19 |
₫ 25.000.000 | NZ$ 1.682,97 |
₫ 50.000.000 | NZ$ 3.365,93 |
₫ 100.000.000 | NZ$ 6.731,86 |
₫ 500.000.000 | NZ$ 33.659 |