Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / NZD Đảo
=
NZ$
29/03/2024 2:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,00006557 NZ$ 0,00006761 1,34%
3 tháng NZ$ 0,00006514 NZ$ 0,00006783 3,40%
1 năm NZ$ 0,00006490 NZ$ 0,00007101 1,35%
2 năm NZ$ 0,00006246 NZ$ 0,00007501 7,52%
3 năm NZ$ 0,00005920 NZ$ 0,00007501 9,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Đô la New Zealand (NZD)
1.000NZ$ 0,06732
5.000NZ$ 0,3366
10.000NZ$ 0,6732
25.000NZ$ 1,6830
50.000NZ$ 3,3659
100.000NZ$ 6,7319
250.000NZ$ 16,830
500.000NZ$ 33,659
1.000.000NZ$ 67,319
5.000.000NZ$ 336,59
10.000.000NZ$ 673,19
25.000.000NZ$ 1.682,97
50.000.000NZ$ 3.365,93
100.000.000NZ$ 6.731,86
500.000.000NZ$ 33.659