Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,002252 | ₱ 0,002275 | 0,25% |
3 tháng | ₱ 0,002242 | ₱ 0,002311 | 1,50% |
1 năm | ₱ 0,002242 | ₱ 0,002398 | 5,32% |
2 năm | ₱ 0,002242 | ₱ 0,002490 | 0,67% |
3 năm | ₱ 0,002058 | ₱ 0,002490 | 8,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Peso Philippines (PHP) |
₫ 1.000 | ₱ 2,2626 |
₫ 5.000 | ₱ 11,313 |
₫ 10.000 | ₱ 22,626 |
₫ 25.000 | ₱ 56,565 |
₫ 50.000 | ₱ 113,13 |
₫ 100.000 | ₱ 226,26 |
₫ 250.000 | ₱ 565,65 |
₫ 500.000 | ₱ 1.131,31 |
₫ 1.000.000 | ₱ 2.262,62 |
₫ 5.000.000 | ₱ 11.313 |
₫ 10.000.000 | ₱ 22.626 |
₫ 25.000.000 | ₱ 56.565 |
₫ 50.000.000 | ₱ 113.131 |
₫ 100.000.000 | ₱ 226.262 |
₫ 500.000.000 | ₱ 1.131.309 |