Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,002302 | ₱ 0,002337 | 0,67% |
3 tháng | ₱ 0,002289 | ₱ 0,002378 | 0,98% |
1 năm | ₱ 0,002240 | ₱ 0,002490 | 1,46% |
2 năm | ₱ 0,002058 | ₱ 0,002490 | 10,18% |
3 năm | ₱ 0,002058 | ₱ 0,002490 | 7,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Peso Philippines (PHP) |
₫ 1.000 | ₱ 2,3074 |
₫ 5.000 | ₱ 11,537 |
₫ 10.000 | ₱ 23,074 |
₫ 25.000 | ₱ 57,686 |
₫ 50.000 | ₱ 115,37 |
₫ 100.000 | ₱ 230,74 |
₫ 250.000 | ₱ 576,86 |
₫ 500.000 | ₱ 1.153,72 |
₫ 1.000.000 | ₱ 2.307,44 |
₫ 5.000.000 | ₱ 11.537 |
₫ 10.000.000 | ₱ 23.074 |
₫ 25.000.000 | ₱ 57.686 |
₫ 50.000.000 | ₱ 115.372 |
₫ 100.000.000 | ₱ 230.744 |
₫ 500.000.000 | ₱ 1.153.721 |