Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / PLN Đảo
=
23/04/2024 1:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/PLN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,0001569 0,0001614 0,95%
3 tháng 0,0001569 0,0001661 2,48%
1 năm 0,0001569 0,0001810 10,51%
2 năm 0,0001569 0,0002116 15,34%
3 năm 0,0001569 0,0002116 2,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và złoty Ba Lan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Złoty Ba Lan (PLN)
1.000 0,1589
5.000 0,7944
10.000 1,5889
25.000 3,9722
50.000 7,9444
100.000 15,889
250.000 39,722
500.000 79,444
1.000.000 158,89
5.000.000 794,44
10.000.000 1.588,88
25.000.000 3.972,19
50.000.000 7.944,38
100.000.000 15.889
500.000.000 79.444