Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,0001569 | zł 0,0001614 | 0,95% |
3 tháng | zł 0,0001569 | zł 0,0001661 | 2,48% |
1 năm | zł 0,0001569 | zł 0,0001810 | 10,51% |
2 năm | zł 0,0001569 | zł 0,0002116 | 15,34% |
3 năm | zł 0,0001569 | zł 0,0002116 | 2,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Złoty Ba Lan (PLN) |
₫ 1.000 | zł 0,1589 |
₫ 5.000 | zł 0,7944 |
₫ 10.000 | zł 1,5889 |
₫ 25.000 | zł 3,9722 |
₫ 50.000 | zł 7,9444 |
₫ 100.000 | zł 15,889 |
₫ 250.000 | zł 39,722 |
₫ 500.000 | zł 79,444 |
₫ 1.000.000 | zł 158,89 |
₫ 5.000.000 | zł 794,44 |
₫ 10.000.000 | zł 1.588,88 |
₫ 25.000.000 | zł 3.972,19 |
₫ 50.000.000 | zł 7.944,38 |
₫ 100.000.000 | zł 15.889 |
₫ 500.000.000 | zł 79.444 |