Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / RON Đảo
=
RON
28/03/2024 11:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,0001837 RON 0,0001865 0,05%
3 tháng RON 0,0001837 RON 0,0001903 0,33%
1 năm RON 0,0001837 RON 0,0001981 4,21%
2 năm RON 0,0001837 RON 0,0002177 5,10%
3 năm RON 0,0001742 RON 0,0002177 3,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Leu Romania (RON)
1.000RON 0,1858
5.000RON 0,9289
10.000RON 1,8578
25.000RON 4,6445
50.000RON 9,2890
100.000RON 18,578
250.000RON 46,445
500.000RON 92,890
1.000.000RON 185,78
5.000.000RON 928,90
10.000.000RON 1.857,80
25.000.000RON 4.644,50
50.000.000RON 9.289,01
100.000.000RON 18.578
500.000.000RON 92.890