Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,0001837 | RON 0,0001865 | 0,05% |
3 tháng | RON 0,0001837 | RON 0,0001903 | 0,33% |
1 năm | RON 0,0001837 | RON 0,0001981 | 4,21% |
2 năm | RON 0,0001837 | RON 0,0002177 | 5,10% |
3 năm | RON 0,0001742 | RON 0,0002177 | 3,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Leu Romania (RON) |
₫ 1.000 | RON 0,1858 |
₫ 5.000 | RON 0,9289 |
₫ 10.000 | RON 1,8578 |
₫ 25.000 | RON 4,6445 |
₫ 50.000 | RON 9,2890 |
₫ 100.000 | RON 18,578 |
₫ 250.000 | RON 46,445 |
₫ 500.000 | RON 92,890 |
₫ 1.000.000 | RON 185,78 |
₫ 5.000.000 | RON 928,90 |
₫ 10.000.000 | RON 1.857,80 |
₫ 25.000.000 | RON 4.644,50 |
₫ 50.000.000 | RON 9.289,01 |
₫ 100.000.000 | RON 18.578 |
₫ 500.000.000 | RON 92.890 |