Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / RSD Đảo
=
дин
25/04/2024 1:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 0,004308 дин 0,004396 1,13%
3 tháng дин 0,004308 дин 0,004482 1,74%
1 năm дин 0,004308 дин 0,004676 4,74%
2 năm дин 0,004308 дин 0,005162 10,04%
3 năm дин 0,004164 дин 0,005162 2,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Dinar Serbia (RSD)
1.000дин 4,3208
5.000дин 21,604
10.000дин 43,208
25.000дин 108,02
50.000дин 216,04
100.000дин 432,08
250.000дин 1.080,19
500.000дин 2.160,39
1.000.000дин 4.320,77
5.000.000дин 21.604
10.000.000дин 43.208
25.000.000дин 108.019
50.000.000дин 216.039
100.000.000дин 432.077
500.000.000дин 2.160.387