Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/RSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | дин 0,004308 | дин 0,004396 | 1,13% |
3 tháng | дин 0,004308 | дин 0,004482 | 1,74% |
1 năm | дин 0,004308 | дин 0,004676 | 4,74% |
2 năm | дин 0,004308 | дин 0,005162 | 10,04% |
3 năm | дин 0,004164 | дин 0,005162 | 2,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và dinar Serbia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Dinar Serbia (RSD) |
₫ 1.000 | дин 4,3208 |
₫ 5.000 | дин 21,604 |
₫ 10.000 | дин 43,208 |
₫ 25.000 | дин 108,02 |
₫ 50.000 | дин 216,04 |
₫ 100.000 | дин 432,08 |
₫ 250.000 | дин 1.080,19 |
₫ 500.000 | дин 2.160,39 |
₫ 1.000.000 | дин 4.320,77 |
₫ 5.000.000 | дин 21.604 |
₫ 10.000.000 | дин 43.208 |
₫ 25.000.000 | дин 108.019 |
₫ 50.000.000 | дин 216.039 |
₫ 100.000.000 | дин 432.077 |
₫ 500.000.000 | дин 2.160.387 |